Có 2 kết quả:
决绝 jué jué ㄐㄩㄝˊ ㄐㄩㄝˊ • 決絕 jué jué ㄐㄩㄝˊ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sever all relations with sb
(2) determined
(3) decisive
(2) determined
(3) decisive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sever all relations with sb
(2) determined
(3) decisive
(2) determined
(3) decisive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0